Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 19-08-2024 - Cập nhật lúc 03:33 22/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 19-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 03:33 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,419.00 16,526.00 17,029.00
Đô la Canada CAD 17,935.00 17,935.00 18,594
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,463 28,463 29,389
Nhân Dân Tệ CNY 3,429.72 3,464.37 3,576.14
0.00 1,040.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,634.00 3,773.00
Euro EUR 27,330 27,380 28,082
Bảng Anh GBP 31,746 31,938 32,930
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,220.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 166.53 168.22 176.26
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.30 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,545 84,807
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,653.50 5,776.96
Krone Na Uy NOK 0.00 2,305.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,761.00 14,811.00 15,567.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 267.20 295.80
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,641.13 6,906.81
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,386.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,778 18,778 19,442
Bạc Thái THB 0.00 685.80 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 765.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,770 24,805 25,205
Vàng SJC XAU 7,800,000 7,800,000 8,000,000
7,300,000 7,300,000 7,620,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 03:33 22/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021